smoking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smoking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smoking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smoking.

Từ điển Anh Việt

  • smoking

    * danh từ

    sự hút thuốc; hành động hút thuốc, thói quen hút thuốc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • smoking

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tạo khói

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smoking

    emitting smoke in great volume

    a smoking fireplace

    Similar:

    smoke: the act of smoking tobacco or other substances

    he went outside for a smoke

    smoking stinks

    smoke: a hot vapor containing fine particles of carbon being produced by combustion

    the fire produced a tower of black smoke that could be seen for miles

    smoke: inhale and exhale smoke from cigarettes, cigars, pipes

    We never smoked marijuana

    Do you smoke?

    fume: emit a cloud of fine particles

    The chimney was fuming

    Synonyms: smoke