smokingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smokingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smokingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smokingly.
Từ điển Anh Việt
smokingly
* phó từ
như khói
smokingly
* phó từ
như khói
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.