smoking room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smoking room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smoking room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smoking room.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • smoking room

    * kinh tế

    buồng hun khói

    buồng xông khói

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phòng hút thuốc lá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smoking room

    room in a hotel or club set apart for smokers