smoking equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smoking equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smoking equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smoking equipment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • smoking equipment

    * kinh tế

    thiết bị hun khói