smoking shrinkage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smoking shrinkage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smoking shrinkage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smoking shrinkage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • smoking shrinkage

    * kinh tế

    sự hun khói

    sự khô hao trọng lượng khi xông khói

    sự nướng

    sự rán

    sự xông khói