stag party nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stag party nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stag party giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stag party.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stag party
a party for men only (or one considered suitable for men only)
Synonyms: smoker
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- stag
- stage
- stagy
- staged
- stager
- stagey
- staggy
- stagger
- stagily
- staging
- stagira
- staggard
- staggart
- staggers
- staggery
- staghead
- stagirus
- stagnant
- stagnate
- stag-evil
- stage set
- stagehand
- staggered
- staggerer
- staghound
- staginess
- stagirite
- stagnancy
- stag party
- stag-party
- stage crew
- stage door
- stage left
- stage name
- stage ring
- stage-hand
- stagecoach
- stagecraft
- staggering
- stagnantly
- stagnation
- stag beetle
- stag-beetle
- stag-horned
- stage arena
- stage fever
- stage floor
- stage icing
- stage right
- stage-coach