staghound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

staghound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staghound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staghound.

Từ điển Anh Việt

  • staghound

    /'stæghaund/

    * danh từ

    giống chó săn hưu nai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • staghound

    a large heavy hound formerly used in hunting stags and other large game; similar to but larger than a foxhound