staggard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
staggard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staggard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staggard.
Từ điển Anh Việt
staggard
* danh từ
hươu đực (4 tuổi)
staggard
* danh từ
hươu đực (4 tuổi)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.