staggard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

staggard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staggard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staggard.

Từ điển Anh Việt

  • staggard

    * danh từ

    hươu đực (4 tuổi)