staggers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

staggers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staggers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staggers.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • staggers

    a disease of the central nervous system affecting especially horses and cattle; characterized by an unsteady swaying gait and frequent falling

    Synonyms: blind staggers

    Similar:

    lurch: an unsteady uneven gait

    Synonyms: stumble, stagger

    stagger: walk as if unable to control one's movements

    The drunken man staggered into the room

    Synonyms: reel, keel, lurch, swag, careen

    stagger: walk with great difficulty

    He staggered along in the heavy snow

    Synonyms: flounder

    stagger: to arrange in a systematic order

    stagger the chairs in the lecture hall

    Synonyms: distribute

    stagger: astound or overwhelm, as with shock

    She was staggered with bills after she tried to rebuild her house following the earthquake

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).