flounder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flounder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flounder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flounder.
Từ điển Anh Việt
flounder
/flounder/
* danh từ
(động vật học) cá bơn
* danh từ
sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...)
sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên
* nội động từ
lúng tung, nhầm lẫn
loạng choạng, thì thụp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flounder
* kinh tế
cá bơn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flounder
flesh of any of various American and European flatfish
any of various European and non-European marine flatfish
behave awkwardly; have difficulties
She is floundering in college
Similar:
stagger: walk with great difficulty
He staggered along in the heavy snow