careen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

careen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm careen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của careen.

Từ điển Anh Việt

  • careen

    /kə'ri:n/

    * ngoại động từ

    lật nghiêng (tàu thuỷ) (để lau chùi hoặc sửa chữa)

    làm nghiêng về một bên

    * nội động từ

    nghiêng về một bên (xe ô tô...)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chạy lung tung, chạy loạn xạ (xe cộ...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • careen

    * kỹ thuật

    nghiêng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • careen

    move sideways or in an unsteady way

    The ship careened out of control

    Synonyms: wobble, shift, tilt

    Similar:

    rock: pitching dangerously to one side

    Synonyms: sway, tilt

    stagger: walk as if unable to control one's movements

    The drunken man staggered into the room

    Synonyms: reel, keel, lurch, swag