reel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reel.

Từ điển Anh Việt

  • reel

    /ri:l/

    * danh từ

    guồng (quay tơ, đánh chỉ)

    ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...)

    a reel of cotton thread: một ống (cuộn) chỉ sợi

    a picture in eight reels: một cuộn phim gồm có tám cuộn

    (kỹ thuật) tang (để cuộn dây)

    off the reel

    không ngừng, liên tiếp, liên tục, không gián đoạn; trơn tru

    * ngoại động từ

    quấn (chỉ, dây, phím) vào ống, quấn vào cuộn ((cũng) to reel in, to reel up)

    * nội động từ

    quay (như guồng quay tơ)

    kêu sè sè (như guồng quay tơ) (dế, cào cào...)

    to reel off

    tháo (chỉ) ra khỏi ống, tháo ra khỏi cuộn

    (nghĩa bóng) thuật lại lưu loát trơn tru, đọc lại lưu loát trơn tru

    * danh từ

    điệu vũ quay (ở Ê-cốt)

    nhạc cho điệu vũ quay (ở Ê-cốt)

    * nội động từ

    nhảy điệu vũ quay

    * danh từ

    sự quay cuồng

    sự lảo đảo, sự loạng choạng

    * nội động từ

    quay cuồng

    everything reels before his eyes: mọi vật quay cuồng trước mắt nó

    chóng mặt, lảo đảo, choáng váng

    my head reels: đầu tôi choáng váng; tôi chóng mặt lảo đảo

    đi lảo đảo, loạng choạng

    to reel to and fro like a drunken man: đi lảo đảo như người say rượu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reel

    * kinh tế

    guồng

    tang

    thùng quay

    * kỹ thuật

    cuốn

    cuộn

    cuộn (dây)

    cuộn băng

    cuộn cảm

    cuộn dây

    guồng

    lô cuộn máy xeo

    lõi cuốn

    lõi quấn

    lõi quấn dây

    ống cuộn

    quấn

    xây dựng:

    bô bin

    bôbin

    lõi, trục cuốn dây

    điện:

    lõi quấn (dây)

    rulô

    trục quấn

    hóa học & vật liệu:

    trục quấn tang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reel

    a roll of photographic film holding a series of frames to be projected by a movie projector

    music composed for dancing a reel

    winder consisting of a revolving spool with a handle; attached to a fishing rod

    a lively dance of Scottish Highlanders; marked by circular moves and gliding steps

    Synonyms: Scottish reel

    wind onto or off a reel

    Similar:

    bobbin: a winder around which thread or tape or film or other flexible materials can be wound

    Synonyms: spool

    virginia reel: an American country dance which starts with the couples facing each other in two lines

    stagger: walk as if unable to control one's movements

    The drunken man staggered into the room

    Synonyms: keel, lurch, swag, careen

    spin: revolve quickly and repeatedly around one's own axis

    The dervishes whirl around and around without getting dizzy

    Synonyms: spin around, whirl, gyrate