spin around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spin around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spin around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spin around.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spin around

    Similar:

    spin: revolve quickly and repeatedly around one's own axis

    The dervishes whirl around and around without getting dizzy

    Synonyms: whirl, reel, gyrate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).