spine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spine.

Từ điển Anh Việt

  • spine

    /spain/

    * danh từ

    xương sống

    (thực vật học) gai

    (động vật học) gai, ngạnh (cá); lông gai (nhím)

    gáy (sách)

    cạnh sắc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spine

    * kinh tế

    cột sống

    xương sống

    * kỹ thuật

    gai

    gáy sách

    y học:

    cột sống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spine

    a small sharp-pointed tip resembling a spike on a stem or leaf

    Synonyms: thorn, prickle, pricker, sticker, spikelet

    the part of a book's cover that encloses the inner side of the book's pages and that faces outward when the book is shelved

    the title and author were printed on the spine of the book

    Synonyms: backbone

    a sharp rigid animal process or appendage; as a porcupine quill or a ridge on a bone or a ray of a fish fin

    Similar:

    spinal column: the series of vertebrae forming the axis of the skeleton and protecting the spinal cord

    the fall broke his back

    Synonyms: vertebral column, backbone, back, rachis

    spur: any sharply pointed projection

    Synonyms: acantha