spine chilling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spine chilling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spine chilling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spine chilling.
Từ điển Anh Việt
spine chilling
* tính từ
lạnh xương sống; khủng khiếp
Từ liên quan
- spine
- spined
- spinel
- spiner
- spinet
- spinelet
- spine fin
- spineless
- spine sign
- spine wall
- spine-back
- spined tube
- spinel ruby
- spinelessly
- spine broach
- spine-tipped
- spine-bearing
- spine-chiller
- spinelessness
- spine chilling
- spine function
- spine of henle
- spine-chilling
- spinel ferrite
- spine of maxilla
- spine of scapula
- spinel structure
- spine of vertebra
- spinel refractory
- spine string stair