spine sign nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spine sign nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spine sign giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spine sign.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spine sign
* kỹ thuật
y học:
dấu hiệu cột sống
Từ liên quan
- spine
- spined
- spinel
- spiner
- spinet
- spinelet
- spine fin
- spineless
- spine sign
- spine wall
- spine-back
- spined tube
- spinel ruby
- spinelessly
- spine broach
- spine-tipped
- spine-bearing
- spine-chiller
- spinelessness
- spine chilling
- spine function
- spine of henle
- spine-chilling
- spinel ferrite
- spine of maxilla
- spine of scapula
- spinel structure
- spine of vertebra
- spinel refractory
- spine string stair