spineless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spineless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spineless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spineless.
Từ điển Anh Việt
spineless
/'spainlis/
* tính từ
không xương sống (động vật)
(nghĩa bóng) ẻo lả, nhu nhược
không có gai
không có ngạnh (cá)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spineless
* kinh tế
không xương sống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spineless
lacking spiny processes
spineless fins
Antonyms: spinous
Similar:
namby-pamby: weak in willpower, courage or vitality
Synonyms: gutless, wishy-washy
invertebrate: lacking a backbone or spinal column
worms are an example of invertebrate animals
Antonyms: vertebrate
thornless: lacking thorns