wishy-washy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wishy-washy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wishy-washy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wishy-washy.
Từ điển Anh Việt
wishy-washy
/'wi i,w i/
* tính từ
nhạt, lo ng (rượu, cà phê...)
nhạt phèo (câu chuyện)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wishy-washy
Similar:
namby-pamby: weak in willpower, courage or vitality