gutless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gutless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gutless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gutless.
Từ điển Anh Việt
gutless
/'gʌtlis/
* tính từ
không có nghị lực, không có gan, nhu nhược, không có khí khách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gutless
lacking courage or vitality
he was a yellow gutless worm
a spineless craven fellow
Antonyms: gutsy
Similar:
namby-pamby: weak in willpower, courage or vitality
Synonyms: spineless, wishy-washy