invertebrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

invertebrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invertebrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invertebrate.

Từ điển Anh Việt

  • invertebrate

    /in'və:tibrit/

    * tính từ

    (động vật học) không xương sống

    (nghĩa bóng) nhu nhược

    * danh từ

    (động vật học) loài không xương sống

    (nghĩa bóng) người nhu nhược

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • invertebrate

    any animal lacking a backbone or notochord; the term is not used as a scientific classification

    lacking a backbone or spinal column

    worms are an example of invertebrate animals

    Synonyms: spineless

    Antonyms: vertebrate