invertebrate fauna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

invertebrate fauna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invertebrate fauna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invertebrate fauna.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • invertebrate fauna

    * kinh tế

    hệ động vật không xương sống