invertebrate foot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

invertebrate foot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invertebrate foot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invertebrate foot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • invertebrate foot

    Similar:

    foot: any of various organs of locomotion or attachment in invertebrates

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).