spine wall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spine wall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spine wall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spine wall.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spine wall
* kỹ thuật
xây dựng:
tường ngăn dọc chịu lực
Từ liên quan
- spine
- spined
- spinel
- spiner
- spinet
- spinelet
- spine fin
- spineless
- spine sign
- spine wall
- spine-back
- spined tube
- spinel ruby
- spinelessly
- spine broach
- spine-tipped
- spine-bearing
- spine-chiller
- spinelessness
- spine chilling
- spine function
- spine of henle
- spine-chilling
- spinel ferrite
- spine of maxilla
- spine of scapula
- spinel structure
- spine of vertebra
- spinel refractory
- spine string stair