spine fin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spine fin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spine fin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spine fin.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spine fin
* kỹ thuật
điện lạnh:
cánh kiểu gai
Từ liên quan
- spine
- spined
- spinel
- spiner
- spinet
- spinelet
- spine fin
- spineless
- spine sign
- spine wall
- spine-back
- spined tube
- spinel ruby
- spinelessly
- spine broach
- spine-tipped
- spine-bearing
- spine-chiller
- spinelessness
- spine chilling
- spine function
- spine of henle
- spine-chilling
- spinel ferrite
- spine of maxilla
- spine of scapula
- spinel structure
- spine of vertebra
- spinel refractory
- spine string stair