spine-chilling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spine-chilling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spine-chilling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spine-chilling.
Từ điển Anh Việt
spine-chilling
* tính từ
làm nổi gai ốc; khủng khiếp
the spine-chilling consequences of a nuclear war: những hậu quả khủng khiếp của một cuộc chiến tranh hạt nhân