prickle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prickle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prickle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prickle.

Từ điển Anh Việt

  • prickle

    /'prikl/

    * danh từ

    (thực vật học) gai (trên cây)

    (động vật học) lông gai (cứng nhọn như lông nhím)

    cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói

    * ngoại động từ

    châm, chích, chọc

    có cảm giác kim châm, đau nhói

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prickle

    cause a prickling sensation

    Synonyms: prick

    make a small hole into, as with a needle or a thorn

    The nurse pricked my finger to get a small blood sample

    Synonyms: prick

    Similar:

    spine: a small sharp-pointed tip resembling a spike on a stem or leaf

    Synonyms: thorn, pricker, sticker, spikelet

    tingle: cause a stinging or tingling sensation