pricker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pricker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pricker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pricker.

Từ điển Anh Việt

  • pricker

    /'prikə/

    * danh từ

    mũi nhọn, cái giùi

Từ điển Anh Anh - Wordnet