bradawl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bradawl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bradawl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bradawl.

Từ điển Anh Việt

  • bradawl

    /'brædɔ:l/

    * danh từ

    cái giùi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bradawl

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cái dùi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bradawl

    an awl for making small holes for brads or small screws

    Synonyms: pricker