vertebral column nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vertebral column nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vertebral column giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vertebral column.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vertebral column

    Similar:

    spinal column: the series of vertebrae forming the axis of the skeleton and protecting the spinal cord

    the fall broke his back

    Synonyms: spine, backbone, back, rachis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).