rachis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rachis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rachis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rachis.
Từ điển Anh Việt
rachis
* danh từ
(giải phẫu) trục
(thực vật học) cuống
thân ống (lông chim)
cột sống
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rachis
* kỹ thuật
xương sống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rachis
axis of a compound leaf or compound inflorescence
Similar:
spinal column: the series of vertebrae forming the axis of the skeleton and protecting the spinal cord
the fall broke his back
Synonyms: vertebral column, spine, backbone, back