rachischisis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rachischisis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rachischisis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rachischisis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rachischisis

    * kỹ thuật

    y học:

    tật nứt đốt sống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rachischisis

    Similar:

    spina bifida: a not uncommon congenital defect in which a vertebra is malformed; unless several vertebrae are affected or there is myelomeningocele there are few symptoms; can be diagnosed by amniocentesis

    Synonyms: schistorrhachis