spina bifida nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spina bifida nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spina bifida giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spina bifida.
Từ điển Anh Việt
spina bifida
* danh từ
tật nứt đốt sống (gây nên ốm yếu tàn tật nghiêm trọng)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spina bifida
* kỹ thuật
y học:
tật nứt đốt sống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spina bifida
a not uncommon congenital defect in which a vertebra is malformed; unless several vertebrae are affected or there is myelomeningocele there are few symptoms; can be diagnosed by amniocentesis
Synonyms: rachischisis, schistorrhachis
Từ liên quan
- spina
- spinal
- spinach
- spinage
- spinant
- spinate
- spinawl
- spinacia
- spinacin
- spinally
- spinalgia
- spination
- spinaceous
- spinal tap
- spinal cord
- spinal corn
- spinal vein
- spina bifida
- spinach beet
- spinach dock
- spinal canal
- spinal fluid
- spinal nerve
- spina helicis
- spinach plant
- spinal ataxia
- spinal column
- spinal fusion
- spinal marrow
- spinal reflex
- spinach blight
- spinach mustard
- spinal aperture
- spinal puncture
- spina ischiadica
- spinal accessory
- spinal curvature
- spinal paralysis
- spinal stimulant
- spinacia oleracea
- spinal anesthesia
- spinal anesthetic
- spinal meningitis
- spina supra meatum
- spinai anaesthesia
- spinal anaesthesia
- spinal anaesthetic
- spina bifida cystica
- spina iliaca anterior
- spina tympanica major