spina nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spina nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spina giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spina.
Từ điển Anh Việt
spina
* danh từ
cái gai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spina
* kỹ thuật
gai
Từ liên quan
- spina
- spinal
- spinach
- spinage
- spinant
- spinate
- spinawl
- spinacia
- spinacin
- spinally
- spinalgia
- spination
- spinaceous
- spinal tap
- spinal cord
- spinal corn
- spinal vein
- spina bifida
- spinach beet
- spinach dock
- spinal canal
- spinal fluid
- spinal nerve
- spina helicis
- spinach plant
- spinal ataxia
- spinal column
- spinal fusion
- spinal marrow
- spinal reflex
- spinach blight
- spinach mustard
- spinal aperture
- spinal puncture
- spina ischiadica
- spinal accessory
- spinal curvature
- spinal paralysis
- spinal stimulant
- spinacia oleracea
- spinal anesthesia
- spinal anesthetic
- spinal meningitis
- spina supra meatum
- spinai anaesthesia
- spinal anaesthesia
- spinal anaesthetic
- spina bifida cystica
- spina iliaca anterior
- spina tympanica major