spinal stimulant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spinal stimulant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spinal stimulant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spinal stimulant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spinal stimulant

    * kỹ thuật

    y học:

    chất kích thích tủy sống