spinal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spinal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spinal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spinal.

Từ điển Anh Việt

  • spinal

    /'spainl/

    * tính từ

    (thuộc) xương sống

    spinal column: cột xương sống

    spinal cord: tuỷ sống

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spinal

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc gai, thuộc cột sống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spinal

    of or relating to the spine or spinal cord

    spinal cord

    spinal injury

    Similar:

    spinal anesthesia: anesthesia of the lower half of the body; caused by injury to the spinal cord or by injecting an anesthetic beneath the arachnoid membrane that surrounds the spinal cord

    Synonyms: spinal anaesthesia