spinal curvature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spinal curvature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spinal curvature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spinal curvature.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spinal curvature
an abnormal curvature of the vertebral column
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- spinal
- spinally
- spinalgia
- spinal tap
- spinal cord
- spinal corn
- spinal vein
- spinal canal
- spinal fluid
- spinal nerve
- spinal ataxia
- spinal column
- spinal fusion
- spinal marrow
- spinal reflex
- spinal aperture
- spinal puncture
- spinal accessory
- spinal curvature
- spinal paralysis
- spinal stimulant
- spinal anesthesia
- spinal anesthetic
- spinal meningitis
- spinal anaesthesia
- spinal anaesthetic
- spinal accesory nerve
- spinal muscle of head
- spinal muscle of neck