spinal puncture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spinal puncture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spinal puncture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spinal puncture.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spinal puncture

    Similar:

    lumbar puncture: removal by centesis of fluid from the subarachnoid space of the lumbar region of the spinal cord for diagnostic or therapeutic purposes

    Synonyms: spinal tap

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).