spinal nerve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spinal nerve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spinal nerve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spinal nerve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spinal nerve

    * kỹ thuật

    y học:

    dây thần kinh tủy sống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spinal nerve

    any of the 31 pairs of nerves emerging from each side of the spinal cord (each attached to the cord by two roots: ventral and dorsal)

    Synonyms: nervus spinalis