spinal fluid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spinal fluid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spinal fluid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spinal fluid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spinal fluid

    clear liquid produced in the ventricles of the brain; fills and protects cavities in the brain and spinal cord

    Synonyms: cerebrospinal fluid

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).