cerebrospinal fluid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cerebrospinal fluid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cerebrospinal fluid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cerebrospinal fluid.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cerebrospinal fluid

    * kỹ thuật

    y học:

    dịch não tủy (CSF)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cerebrospinal fluid

    Similar:

    spinal fluid: clear liquid produced in the ventricles of the brain; fills and protects cavities in the brain and spinal cord