lumbar puncture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lumbar puncture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lumbar puncture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lumbar puncture.

Từ điển Anh Việt

  • lumbar puncture

    * danh từ

    sự chọc dò tủy sống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lumbar puncture

    removal by centesis of fluid from the subarachnoid space of the lumbar region of the spinal cord for diagnostic or therapeutic purposes

    Synonyms: spinal puncture, spinal tap