spinach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spinach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spinach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spinach.
Từ điển Anh Việt
spinach
/'spinidʤ/ (spinage) /'spinidʤ/
* danh từ
(thực vật học) rau bina
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spinach
southwestern Asian plant widely cultivated for its succulent edible dark green leaves
Synonyms: spinach plant, prickly-seeded spinach, Spinacia oleracea
dark green leaves; eaten cooked or raw in salads