acantha nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acantha nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acantha giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acantha.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acantha

    * kỹ thuật

    xương sống

    y học:

    gai mọc từ đốt xương sống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acantha

    Similar:

    spur: any sharply pointed projection

    Synonyms: spine