spin-off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spin-off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spin-off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spin-off.
Từ điển Anh Việt
- spin-off - * danh từ - sản phẩm phụ; lợi ích phụ 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- spin-off - * kinh tế - chỗ tiêu thụ mới - kết quả phát sinh thêm (từ kỹ thuật học) - kết quả phụ - lợi ích phụ - lợi nhuận phụ - sản phẩm phái sinh - sản phẩm phụ - thị trường mới 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- spin-off - Similar: - by-product: a product made during the manufacture of something else - Synonyms: byproduct 




