spin-off (spinoff) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spin-off (spinoff) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spin-off (spinoff) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spin-off (spinoff).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spin-off (spinoff)
* kinh tế
sản phẩm phụ
tán phát vốn góp cổ phần