by-product nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

by-product nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm by-product giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của by-product.

Từ điển Anh Việt

  • by-product

    /'bai,prɔdəkt/

    * danh từ

    sản phẩm phụ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • by-product

    * kỹ thuật

    sản phẩm phụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • by-product

    a secondary and sometimes unexpected consequence

    Synonyms: byproduct

    a product made during the manufacture of something else

    Synonyms: byproduct, spin-off