byproduct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

byproduct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm byproduct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của byproduct.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • byproduct

    Similar:

    by-product: a secondary and sometimes unexpected consequence

    by-product: a product made during the manufacture of something else

    Synonyms: spin-off

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).