spinner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spinner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spinner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spinner.
Từ điển Anh Việt
- spinner - /'spinəkə/ - * danh từ - người quay tơ - xa quay tơ - thợ tiện - (hàng không) mũ cánh quạt (máy bay) - (thể dục,thể thao) động tác xoay tròn người (của người đang dắt bóng đá để lừa đối phương) - (như) spinneret 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- spinner - * kỹ thuật - ăng ten quay, tay quay - dụng cụ ép - quay tròn - điện lạnh: - dụng cụ làm quay - máy quay - cơ khí & công trình: - máy tán xoay - thợ ép - hóa học & vật liệu: - thiết bị quay (xác định khả năng phun của vỉa) 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- spinner - someone who spins (who twists fibers into threads) - Synonyms: spinster, thread maker - board game equipment that consists of a dial and an arrow that is spun to determine the next move in the game - fisherman's lure; revolves when drawn through the water 




