spinneret nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spinneret nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spinneret giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spinneret.
Từ điển Anh Việt
spinneret
/'spinəret/
* danh từ
cơ quan nhả tơ (của nhện, tằm) ((cũng) spinner)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spinneret
* kỹ thuật
xây dựng:
vật liệu bít khe
vật liệu xảm