spin out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spin out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spin out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spin out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spin out

    Similar:

    spin: prolong or extend

    spin out a visit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).